Sáng 13/4/2020, có sự cố đường truyền, VNPT đang khắc phục. Dự kiến đến đầu giờ chiều mới ổn định.
1.Mở trình duyệt google, gõ đường dẫn: lms.vnedu,vn
Chọn ô tài khoản vnEDU: Nhập tài khoản và mật khẩu do giáo viên cung cấp
Nhấp vào nút Đăng nhập để vào trang dạy học trực tuyến.
2.Chọn khối và môn học
Nháy đúp chuột vào bài học mà em muốn học.
Nháy vào ô Vào học
Nháy vào nút mũi tên để xem các trang bài học
……
Các em có thể Copy và Paste đường dẫn này để xem Video hướng dẫn chi tiết.
/app/webroot/js/ckeditor/elfinder/php/../files/tai%20lieu%20khac/Vao%20trang%20truc.wmv
Chúc các em thành công !
3.Lịch học trực tuyến tuần 21
Thứ |
Buổi |
Tiết |
Môn |
Tiết CT |
Tên bài dạy |
Ghi chú |
HAI 13/4 |
SÁNG |
1 |
Tiếng Việt |
201 |
Bài 86: ôp, ơp | |
2 |
Tiếng Việt |
202 |
||||
3 |
Toán |
81 |
Phép trừ dạng 17 – 7 |
ĐC |
||
CHIỀU |
1 |
Mĩ thuật |
21 |
Đàn gà của em (Tiết 1) | ||
BA 14/4
|
SÁNG |
1 |
Tiếng Việt |
203 |
Bài 87: ep, êp | |
2 |
Tiếng Việt |
204 |
||||
3 |
Toán |
83+84 |
Luyện tập |
Ghép Tr113+114 |
||
1 |
Đạo đức |
21 |
Em và các bạn (t.1) | KNS,HCM | ||
TƯ 15/4
|
SÁNG |
1 |
Tiếng Việt |
205 |
Bài 88: ip, up | |
2 |
Tiếng Việt |
206 |
||||
3 |
Toán |
84 |
Bài toán có lời văn |
ĐC |
||
CHIỀU |
1 |
Hát nhạc |
21 |
Học hát: Tập tầm vông | ||
NĂM 16/4 |
SÁNG |
1 |
Tiếng Việt |
207 |
Bài 89: iêp, ươp | |
2 |
Tiếng Việt |
208 |
||||
3 |
Toán |
85 |
Giải toán có lời văn |
Tuần 22 |
||
1 |
Thủ công |
21 |
Xé, dán hình con gà con (t3) | |||
SÁU 17/4 |
SÁNG |
1 |
Tiếng Việt | 209 | T19:bập bênh, lợp nhà …. | |
2 |
Tiếng Việt |
210 |
T20: sách giáo khoa, hí hoáy…. | |||
3 |
TNXH |
21 |
Ôn tập: Xã hội | |||
1 |
Thể dục |
21 |
Bài thể dục – Đội hình đội ngũ |
KHỐI 2
Thứ |
Buổi |
Tiết |
Môn |
Tiết CT |
Tên bài dạy |
Ghi chú |
HAI 13/4 |
SÁNG |
1 |
Tập đọc |
61 |
Chim sơn ca và bông cúc trắng (t1) | |
2 |
Tập đọc |
62 |
Chim sơn ca và bông cúc trắng (t2) | |||
3 |
Toán |
101 |
Luyện tập | |||
CHIỀU |
1 |
Tập viết |
21 |
Chữ hoa R | ||
BA 14/4
|
SÁNG
CHIỀU |
1 |
Toán |
102 |
Đường gấp khúc – Độ dài ĐGK | |
2 |
Chính tả |
42 |
NV: Sân chim | MT,KNS | ||
3 |
Kể chuyện |
21 |
Chim sơn ca và bông cúc trắng | MT,KNS | ||
1 |
TNXH |
21 |
Cuộc sống xung quanh | BĐ,KNS,
BM |
||
TƯ 15/4
|
SÁNG |
1 |
Tập đọc |
63 |
Vè chim | |
2 |
Toán |
103 |
Luyện tập | |||
3 |
Mĩ thuật* |
21 |
Mâm quả ngày Tết | |||
CHIỀU |
1 |
Hát nhạc |
21 |
Học hát: Bài Cùng múa hát dưới trăng | ||
NĂM 16/4 |
SÁNG
CHIỀU |
1 |
Toán |
104 |
Luyện tập chung | |
2 |
LTVC |
21 |
Từ ngữ về chim chóc – Đặt và trả lời câu hỏi: Ở đâu ? | |||
3 |
Đạo đức* |
21 |
Biết nói lời yêu cầu, đề nghị (t1) | MT,KNS | ||
1 |
Thủ công* |
21 |
Gấp, cắt, dán phong bì (t1) | |||
SÁU 17/4 |
SÁNG
CHIỀU |
1 |
Toán |
105 |
Luyện tập chung | |
2 |
TLV |
21 |
Đáp lời xin lỗi – Tả ngắn về loài chim | |||
3 |
Tập viết |
22 |
Chữ hoa S | |||
1 |
Thể dục |
21 |
Đi đường theo vạch kẻ thẳng, trò chơi. |
KHỐI 3
Thứ |
Buổi |
Tiết |
Môn |
Tiết CT |
Tên bài dạy |
Ghi chú |
HAI 13/4 |
SÁNG |
1 |
Toán | 101 | Luyện tập | |
2 |
Tập đọc-KC |
62 |
Ông tổ nghề thêu | |||
3 |
Anh văn |
85 |
Unit12. Lesson 2 | |||
CHIỀU |
1 |
TNXH |
41 |
Thân cây | ||
2 |
Âm nhạc |
21 |
Cùng múa hát dưới trăng | |||
BA 14/4 |
SÁNG |
1 |
Toán | Phép trừ các số trong phạm vi 10.000 |
GT bài 4 |
|
2 |
Chính tả |
21 |
Ông tổ nghề thêu | |||
3 |
Anh văn |
86 |
Unit12. Lesson 3 | |||
CHIỀU |
1 |
Thể dục |
41 |
Nhảy dây | ||
2 |
Mỹ thuật | Tìm hiểu về tượng | ||||
TƯ 15/4 |
SÁNG |
1 |
Toán |
102 |
Luyện tập |
GT : BT1: dòng 1,2. BT2 cột1. BT3 câu a. BT 4 |
2 |
LTVC |
21 |
Nhân hóa. Ôn mẫu câu: Ở đâu? | GT: bài 2,3 ý c | ||
3 |
Anh văn |
87 |
Unit12. Luyện tập | |||
CHIỀU |
1 |
Đạo đức |
21 |
Chăm sóc và bảo vệ cây xanh | ||
2 |
Thủ công |
21 |
Đan nong mốt | |||
NĂM 16/4 |
SÁNG |
1 |
Toán |
103 |
Luyện tập chung | |
2 |
TLV |
21 |
Nói về trí thức |
GT bài 2 |
||
3 |
Anh văn |
88 |
Unit13. Lesson1 | |||
CHIỀU |
1 |
Tin |
41 |
Giáo viên chuyên | ||
2 |
TNXH |
42 |
Thân cây | |||
SÁU 17/4 |
SÁNG |
1 |
Toán |
104 |
Tháng – năm | |
2 |
Tập viết |
21 |
Ôn chữ hoa O,Ô,Ơ | |||
3 |
Tin học |
42 |
Giáo viên chuyên | |||
Chiều |
1 |
Thể dục |
42 |
Lò cò tiếp sức |
KHỐI 4
Thứ |
Buổi |
Tiết |
Môn |
Tiết CT |
Tên bài dạy |
Ghi chú |
HAI 13/4
|
SÁNG |
1 |
Toán |
101 |
Rút gọn phân số | |
2 |
Kỹ thuật |
21 |
Điều kiện ngoại cảnh của cây rau hoa | |||
3 |
Khoa học |
41 |
Chủ đề Âm thanh ( ghép bài Âm thanh và bài sự lan truyền âm thanh ) | Ghép | ||
CHIỀU |
1 |
Tập đọc |
41 |
Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa | ||
2 |
Anh văn |
87 |
Unit 12- What does your father do ? (T1) | |||
BA 14/4
|
SÁNG |
1 |
Toán |
102 |
Luyện tập | |
2 |
Âm nhạc |
21 |
Ôn tập bài hát Chúc mừng – Tập đọc nhạc : TĐN Số 5 | |||
3 |
Chính tả |
21 |
Luyện tập (ghép bài chuyện cổ tích về loài người và bài Sầu riêng ) | Ghép T22 | ||
CHIỀU |
1 |
LTVC |
41 |
Chủ đề : Câu kể Ai thế nào? (tiết 1) |
Ghép T 22 |
|
2 |
Tin học |
41 |
Những gì em đã biết | |||
3 |
||||||
TƯ 15/4 |
SÁNG |
1 |
Toán |
103 |
Quy đồng mẫu số các phân số | |
2 |
Kể chuyện |
21 |
Chủ điểm “ Người ta là hoa đất ” | Ghép | ||
3 |
TLV |
41 |
Trả bài văn miêu tả đồ vật | |||
CHIỀU |
1 |
Tập đọc |
42 |
Bè xuôi sông La | ||
2 |
Anh văn |
88 |
Unit 12- What does your father do ? (T2) | |||
NĂM16/4 |
SÁNG |
1 |
Toán |
104 |
Quy đồng mẫu số các phân số (tt) | |
2 |
Mĩ thuật |
21 |
Em sáng tạo cùng với những nếp gấp giấy | |||
3 |
Địa lý |
21 |
Người dân ở đồng bằng Nam Bộ | |||
CHIỀU |
1 |
|||||
2 |
Đạo đức |
21 |
Chủ đề Lịch sự với mọi người |
Ghép T 22 |
||
Anh văn |
89 |
Unit 12- What does your father do ? (T3) | ||||
SÁU 17/4 |
SÁNG |
1 |
Toán |
105 |
Luyện tập | |
2 |
Lịch sử |
21 |
Nhà Hâu Lê và việc tổ chức quản lí đất nước | |||
3 |
TLV |
42 |
Cấu tạo bài văn miêu tả cây cối | |||
CHIỀU |
1 |
Thể dục |
21 |
Chủ đề Nhảy dây |
Ghép |
|
2 |
Anh văn |
90 |
Unit 13: What is your favourite food? | |||